Vietnam
Ubah Tahun/Musim pertandingan jika data kosong contoh (2019/2020)
P/Selanjutnya
P/Sebelumnya
Skuad
Transfer
Statistik Club
Statistik Skuad
Penjaga Gawang
Age
Nationality
BùiTấn Trường
Age:
38
38
ĐặngVăn Lâm
Age:
30
30
TrầnNguyên Mạnh
Age:
32
32
NguyễnVăn Toản
Age:
24
24
Defenders
Age
Nationality
PhạmXuân Mạnh
Age:
28
28
LêVăn Xuân
Age:
25
25
NguyễnVăn Vĩ
Age:
26
26
NguyễnHữu Tuấn
Age:
32
32
A.Schmidt
Age:
29
29
NguyễnPhong Hồng Duy
Age:
27
27
TrầnĐình Khương
Age:
28
28
NguyễnThành Chung
Age:
26
26
TrầnĐình Trọng
Age:
27
27
ĐỗDuy Mạnh
Age:
27
27
ĐoànVăn Hậu
Age:
25
25
HồTấn Tài
Age:
26
26
BùiTiến Dũng
Age:
28
28
QueNgoc Hai
Age:
30
30
BùiHoàng Việt Anh
Age:
25
25
LươngDuy Cương
Age:
22
22
NguyễnThanh Bình
Age:
23
23
NguyễnThanh Nhân
Age:
23
23
PhanTuấn Tài
Age:
23
23
Midfielders
Age
Nationality
PhạmĐức Huy
Age:
29
29
NguyenTrong Hoang
Age:
35
35
NguyễnHuy Hùng
Age:
32
32
TrươngVăn Thái Quý
Age:
26
26
TrầnMinh Vương
Age:
29
29
LuongXuan Truong
Age:
29
29
NguyễnQuang Hải
Age:
27
27
ChâuNgọc Quang
Age:
28
28
NguyễnHoàng Đức
Age:
26
26
NguyễnĐức Chiến
Age:
25
25
ĐỗHùng Dũng
Age:
30
30
PhanVăn Đức
Age:
28
28
T.A. Nguyen
Age:
28
28
VũVăn Thanh
Age:
28
28
Forwards
Age
Nationality
NguyenAnh Duc
Age:
38
38
NguyễnViệt Phong
Age:
32
32
HaDuc Chinh
Age:
26
26
NguyenCong Phuong
Age:
29
29
NguyễnVăn Quyết
Age:
32
32
NguyễnVăn Toàn
Age:
28
28
NguyenTien Linh
Age:
26
26
NhâmMạnh Dũng
Age:
24
24
PhạmTuấn Hải
Age:
25
25
PhạmĐình Duy
Age:
22
22
KhuấtVăn Khang
Age:
20
20
Pelatih
Age
Nationality
MaiĐức Chung
Age:
-
-
Kandang | Tandang | All | ||||
Played | 4 | 4 | 8 | |||
Wins | 3 | 1 | 4 | |||
Seri | 1 | 2 | 3 | |||
Kalah | 0 | 1 | 1 | |||
Kandang | Tandang | All | ||||
Per Laga | Total | Per Laga | Total | Per Laga | Total | |
Gol | 2.5 | 10 | 1.5 | 6 | 2 | 16 |
Kebobolon Gol | 0.5 | 2 | 0.3 | 1 | 0.4 | 3 |
Kartu Kuning | 1.5 | 6 | 2 | 8 | 1.8 | 14 |
Kartu Merah | 0.3 | 1 | 0 | 0.1 | 1 | |
Clean Sheets | 0.8 | 3 | 0.8 | 3 | 0.8 | 6 |
Tendangan Sudut | 0 | 0 | 0 | |||
Pelanggaran | 0 | 0 | 0 | |||
Offsides | 0 | 0 | 0 | |||
Tendangan | 0 | 0 | 0 | |||
Tendangan Tepat Sasaran | 0 | 0 | 0 |