Ha Noi
Ubah Tahun/Musim pertandingan jika data kosong contoh (2019/2020)
P/Selanjutnya
P/Sebelumnya
Skuad
Transfer
Statistik Club
Statistik Skuad
Penjaga Gawang
Age
Nationality
NguyễnVăn Hoàng
Age:
29
29
NguyễnVăn Công
Age:
-
-
BùiTấn Trường
Age:
38
38
QuanVăn Chuẩn
Age:
23
23
Defenders
Age
Nationality
TrầnVăn Kiên
Age:
27
27
PhạmXuân Mạnh
Age:
28
28
NguyễnVăn Vĩ
Age:
26
26
ĐàoVăn Nam
Age:
27
27
NguyễnThành Chung
Age:
26
26
NguyễnVăn Dũng
Age:
-
-
ĐậuVăn Toàn
Age:
27
27
ĐỗDuy Mạnh
Age:
27
27
LêVăn Xuân
Age:
25
25
BùiHoàng Việt Anh
Age:
25
25
TiếnLong Vũ
Age:
22
22
VanThang Tran
Age:
-
-
NguyễnĐức Anh
Age:
20
20
V.Vũ
Age:
20
20
Midfielders
Age
Nationality
BrandonWilson
Age:
27
27
D.Le Tallec
Age:
33
33
PhạmThành Lương
Age:
35
35
TrươngVăn Thái Quý
Age:
26
26
ĐỗHùng Dũng
Age:
30
30
VũMinh Tuấn
Age:
33
33
NguyễnVăn Tùng
Age:
22
22
VuDình Hai
Age:
-
-
MarcaoSilva
Age:
33
33
MạchNgọc Hà
Age:
23
23
NguyễnHai Long
Age:
23
23
NguyễnVăn Trường
Age:
20
20
Forwards
Age
Nationality
JoelTagueu
Age:
-
-
DenilsonJunior
Age:
28
28
NguyễnVăn Quyết
Age:
32
32
M.Murzayev
Age:
34
34
PhạmTuấn Hải
Age:
25
25
W.Henrique
Age:
32
32
Lucao
Age:
32
32
LêXuân Tú
Age:
24
24
M.Jevtović
Age:
30
30
Caion
Age:
33
33
Pelatih
Age
Nationality
LêĐức Tuấn
Age:
41
41
Tidak Ada Data
Kandang | Tandang | All | ||||
Played | 3 | 3 | 6 | |||
Wins | 2 | 0 | 2 | |||
Seri | 0 | 0 | 0 | |||
Kalah | 1 | 3 | 4 | |||
Kandang | Tandang | All | ||||
Per Laga | Total | Per Laga | Total | Per Laga | Total | |
Gol | 2 | 6 | 0.3 | 1 | 1.2 | 7 |
Kebobolon Gol | 2 | 6 | 3.3 | 10 | 2.7 | 16 |
Kartu Kuning | 2 | 6 | 0.7 | 2 | 1.3 | 8 |
Kartu Merah | 0 | 0.7 | 2 | 0.3 | 2 | |
Clean Sheets | 0 | 0 | 0 | |||
Tendangan Sudut | 4.3 | 13 | 2 | 6 | 3.2 | 19 |
Pelanggaran | 7.3 | 22 | 9.7 | 29 | 8.5 | 51 |
Offsides | 2 | 6 | 1 | 3 | 1.5 | 9 |
Tendangan | 11.7 | 35 | 8.3 | 25 | 10 | 60 |
Tendangan Tepat Sasaran | 4.3 | 13 | 3.3 | 10 | 3.8 | 23 |